GRANISETRON MYLAN - dosage, use, side effects, indication


 
Chung: granisetron
Hoạt chất: Granisetron-hydrochlorid ()
Giải pháp thay thế: Granegis, Granisetron b. braun, Granisetron kabi, Granisetron mylan, Grateva, Kytril, Kytril inj/inf, Sancuso
Nhóm ATC: A04AA02 - granisetron
Nội dung hoạt chất: 1MG
Các hình thức: TBL FLM
: BLI
: 500 (TBL FLM)
:
: Thuốc chống nôn và thuốc chống nôn
: