NAPROXEN APOTEX - dosage, use, side effects, indication
Chung: naproxen Hoạt chất: Sodná sůl naproxenu () Giải pháp thay thế:Emoxen, Etrixenal, Nalgesin, Nalgesin s, Naproxen apotex, Naproxen ardez Nhóm ATC: M01AE02 - naproxen Nội dung hoạt chất: 220MG Các hình thức: CPS MOL : BLI : 3 (CPS MOL) : : Sản phẩm chống viêm và chống thấp khớp, không chứa ster :