SYMBICORT TURBUHALER 100 MIKROGRAMŮ/6 MIKROGRAMŮ/INHALACE - dosage, use, side effects, indication


 
Chung: formoterol và các thuốc khác điều trị bệnh tắc nghẽn đường hô hấp
Hoạt chất: Budesonid;Dihydrát formoterol-fumarátu ()
Giải pháp thay thế: Airbufo forspiro, Biresp spiromax, Budesonide/formoterol teva pharma b.v., Bufar easyhaler, Bufomix easyhaler, Duoresp spiromax, Orest easyhaler, Symbicort, Symbicort turbuhaler 100 mikrogramů/6 mikrogramů/inhalace, Symbicort turbuhaler 200 mikrogramů/ 6 mikrogramů/ inhalace, Symbicort turbuhaler 400 mikrogramů/12 mikrogramů/inhalace
Nhóm ATC: R03AK07 - formoterol và các thuốc khác điều trị bệnh tắc nghẽn đường hô hấp
Nội dung hoạt chất: 80MCG/4,5MCG
Các hình thức: INH PLV
: IHL
: 1X60DÁV, 3X60DÁV, 1X120DÁV, 3X120DÁV, 10X60DÁV, 18X60DÁV, 2X60DÁV, 2X120DÁV, 10X120DÁV, 18X120DÁV (INH PLV)
:
: Adrenergic, thuốc hít
: