TOPIRAMAT ACCORD - dosage, use, side effects, indication


 
Chung: topiramat
Hoạt chất: Topiramát ()
Giải pháp thay thế: Topamax, Topilex, Topimark, Topiramat accord, Topiramat actavis, Topiramat mylan, Topiramat sandoz, Topiramate farmax, Topiramate neuraxpharm
Nhóm ATC: N03AX11 - topiramat
Nội dung hoạt chất: 100MG, 25MG, 50MG
Các hình thức: TBL FLM
: BLI
: 10, 14, 20, 28, 30, 50, 56, 60, 100, 120, 200 (TBL FLM)
:
: Thuốc chống động kinh
: