VANCOMYCIN ACTAVIS - dosage, use, side effects, indication


 
Chung: vancomycin
Hoạt chất: Vankomycin-hydrochlorid ()
Giải pháp thay thế: Edicin, Vancomycin actavis, Vancomycin aptapharma, Vancomycin cnp pharma, Vancomycin hikma, Vancomycin kabi, Vancomycin mip pharma, Vancomycin mylan
Nhóm ATC: J01XA01 - vancomycin
Nội dung hoạt chất: 1000MG, 500MG
Các hình thức: INF PLV CSL
: VIA
: 1 (INF PLV CSL)
:
: Kháng khuẩn khác
: