ZINERYT - dosage, use, side effects, indication


 
Chung: erythromycin, phối hợp
Hoạt chất: Erythromycin;Dihydrát zinkum-acetátu ()
Giải pháp thay thế: Zineryt
Nhóm ATC: D10AF52 - erythromycin, phối hợp
Nội dung hoạt chất: 40MG/ML+12MG/ML
Các hình thức: DRM SOL
: LAG
: 1+1X30ML (DRM SOL)
:
: Chế phẩm trị mụn dùng tại chỗ
: