ZINKIT - dosage, use, side effects, indication


 
Chung: kẽm
Hoạt chất: Dihydrát zinkum-orotátu ()
Giải pháp thay thế: Zinc momaja, Zinkit, Zinkorot
Nhóm ATC: A12CB - kẽm
Nội dung hoạt chất: 25MG
Các hình thức: TBL NOB
: BLI
: 20 (TBL NOB)
:
: Bổ sung khoáng chất khác
: