Chung: rabeprazol Hoạt chất: Sodná sůl rabeprazolu () Giải pháp thay thế:Apo-rabeprazol, Noflux, Rapoxol, Zulbex Nhóm ATC: A02BC04 - rabeprazol Nội dung hoạt chất: 10MG, 20MG Các hình thức: TBL ENT : BLI : 7, 14, 15, 28, 30, 56, 60, 90, 98, 100, 10 (TBL ENT) : : Thuốc điều trị loét dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày thực quản :