ZYKADIA - dosage, use, side effects, indication


 
Chung: ceritinib
Hoạt chất: Ceritinib ()
Giải pháp thay thế:
Nhóm ATC: L01XE28 - ceritinib
Nội dung hoạt chất: 150MG
Các hình thức: CPS DUR
: BLI
: 150(3X50) (CPS DUR)
:
: Các chất chống ung thư khác
: