MEDIKINET RETARD - Side effects (all)


 
Đau bụng (không phổ biến)
Thiếu máu (rất hiếm)
Chán ăn (không phổ biến)
Sự lo ngại (không phổ biến)
Đau khớp (chung)
Suy nhược (chung)
Rối loạn tâm thần (chung)
Sự nhầm lẫn (không phổ biến)
Táo bón (chung)
Ho (chung)
Tinh thần suy sụp (chung)
Bệnh tiêu chảy (chung)
Chóng mặt (chung)
Buồn ngủ (chung)
Chứng khó tiêu (chung)
Khó thở (chung)
Phát ban (chung)
Rối loạn mắt (chung)
Mệt mỏi (chung)
Sốt (chung)
Rối loạn tiêu hóa (chung)
Đau đầu (không phổ biến)
Phản ứng dị ứng (rất hiếm)
Tăng huyết áp (chung)
Cáu gắt (không phổ biến)
Thờ ơ (chung)
Chuột rút (rất hiếm)
Buồn nôn (rất phổ biến)
Rối loạn hệ thần kinh (chung)
Hồi hộp (không phổ biến)
Đánh trống ngực (chung)
Dị cảm (chung)
Ngứa (chung)
Nhịp tim nhanh (không phổ biến)
Khát nước (chung)
Run (chung)
Suy hô hấp cấp (chung)
Nổi mề đay (chung)
Chóng mặt (chung)
Nôn mửa (chung)
Tăng cân (hiếm hoi)
Khô miệng (rất phổ biến)
Kích động (chung)
Rối loạn cảm xúc (không phổ biến)
ALT tăng (không phổ biến)
Nhìn mờ (chung)
Tâm trạng chán nản (chung)
Rối loạn thị giác (hiếm hoi)
Mất ngủ (chung)
Một chút (không phổ biến)