BRIVIACT (10MG/ML Oral solution) -


 
Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Briviact -


Chung: brivaracetam
Hoạt chất:
Giải pháp thay thế:
Nhóm ATC: N03AX23 - brivaracetam
Nội dung hoạt chất: 100MG, 10MG, 10MG/ML, 25MG, 50MG, 75MG
Các hình thức: Solution for injection/infusion, Oral solution, Film-coated tablet
Balení: Dropper container
Obsah balení: 1X300ML
Způsob podání: prodej na lékařský předpis


Briviact

...hơn

Briviact

...hơn

Briviact

...hơn

Briviact

...hơn

Briviact

...hơn

Briviact

...hơn

Briviact

...hơn

Briviact

...hơn

Briviact

...hơn

Briviact

...hơn

Briviact

...hơn

Briviact

...hơn

Briviact

...hơn

Briviact

...hơn

Briviact

...hơn

Briviact

...hơn

Briviact

...hơn

Briviact

Briviact

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
139 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
799 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
15 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
289 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
149 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
19 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
199 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
199 CZK

Briviact - sekce

Briviact
Briviact









Briviact






Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Informace na webu jsou pouze orientační. Odkazy vedou na partnerské e-shopy. Aktuální dostupnost a podmínky zjistíte přímo u partnera. Informace na této stránce mají pouze informativní charakter. Produkty na předpis nejsou dostupné k přímému nákupu zde. Pro aktuální dostupnost a podrobnosti navštivte stránky našeho partnerského e-shopu. Tento web obsahuje affiliate odkazy. Odkazy mohou vést k partnerskému e-shopu.

Thêm thông tin